Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giải pháp
[giải pháp]
|
solution; (nghĩa bóng) cure; remedy
Is there any political solution to this bloody conflict?
To find a cure/remedy for unemployment in rural areas
These events have raised hopes of a peaceful solution